CÔNG TY TNHH TM-DV LÂM GIA PHÚ
* Địa chỉ: 94 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
* Địa chỉ website:http://lamgiaphu.com
* Địa chỉ website:http://congnghiepthietbi.mov.mn
** LGP Trading co., Ltd: là 1 trong những nhà cung cấp máy móc thiết bị, phụ tùng công nghiệp, linh kiện , phụ kiện thay thế nhà xưởng, là nhà phân phối thiết bị tự động hóa hàng đầu tại Việt Nam.
Cảm biến áp suất GEFRAN tan được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu trong chế biến nhựa. GEFRAN có thể cung cấp cho khách hàng đầu dò áp lực tan khác nhau cho các ứng dụng khác nhau ở nhiệt độ quá cao, lên đến 540°C.
Hình ảnh: Sản phẩm Cảm Biến Áp Suất Gefran
Model: model đầy đủ chính xác trong catalog, link dowload catalog
ME1-6-H-B02C-2-3-K-XM746 2130X000X00 Code: F030503
M30-6-H-B01M-1-4-0 2130X000X00 Code: F025117
M30-6-H-B01M-1-4-0 2130X000X00 Code: F047274
TPFAS-E-Y-Z-B01C-H-V-M 2130X000X00 Code: F099999
KHC-C-E-A-B04C-M-3-7 213-I-001-0-1-00
M31-8-M-P75C-1-4-D-000
M31-6-M-B35D-1-4-D-2130X000X00
LTM-0150-P XL0202
S951E AVy2055-KBL AC4
F027943 - 800-DRRI-07320-000
Model: LT-M-0250-S 0000X000X00 Code: F005987
2400-00-2R-0-1-P06
Items: S4TP07 Model: TPD32-EV-500/600- 280 -2B-B
Items : S5TP02 Model: KB-TPD32-EV
Type PA1-F-150-S01M 0000X000X00 Code F003710
Model: MK4-C-B-0500-A-3 00002XXXX00X0XX Code: F041148
Type: 1000-R0-1R-0-1 CODE F000010
Type: TPD32-EV-FC-200/210-185-4B.A
Type: F000185 40T-72-4-00-RR-00-9 PN
PY-2-F-050-S01M 0000X000X00
PY-2-F-050-S01M 0000X000X00
Type: 40T96-4-10-RR00-101-R77 Code: F022041
LTM-0150-P XL0202
LTM-0600-P XL0202
PR-65-B-0-472 0000X000X00
800P-RRRI-03001-000
S5TP02 KB-TPD32-EV
F004420 – PZ34-A-250
F004420 – PZ34-A-250
F003710 - PA1-F-150-S01M
TK-E-3-E-B16U-H-V
S5TP02 KB-TPD32-EV
40B-96-5-10-RR-R0-0-0-1
M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00
GFX-S1-25/480-0-D-00-P-0
GFX-E1-25/480-0-0-00-0-0
GFX-S1-60/480-0-D-00-P-0
GFX-M1-25/480-E-R-RR-P-0
600-R-D-0-0-1 Code F000059
PY-3-F-025-S01M 0000X000X00
Model: PK-M-1250-XL0327 0000X000X00 Code: F041506
PA1-F-125-S01M 0000X000X00
AM-KN2D 2130X000X00
40B-96-5-10-RR-R0-0-0-
M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00
40B-96-5-10-RR-R0-0-0-1
M31-6-M-B07C-1-4-D
ADV-3185-KBX-4
S9O21: ADV-5900-KXX-4
S50T6: KIT RS485-PCI-COM SERIAL ADAPTER
S5A20: USB-RS232 CONVERTER
LT-M-0600-S 0000X000X00
F000019 - 1000-R0-3R-0-1
F000166: 4T-48-4-00-1-000
TDP-1001
TDP-2000
TDP-PG11
TDP-PG13
TDP-PG16
Gefran CM Load Cell: CM-K1C-F-S, CM-K1C-F-R, CM-K1C-C-S, CM-K1C-C-R, CM-K2C-F-S,
CM-K2C-F-R, CM-K2C-C-S, CM-K2C-C-R, CM-K3.5C-F-S, CM-K3.5C-F-R, CM-K3.5C-C-S, CM-K3.5C-C-R, CM-K5C-F-S, CM-K5C-F-R, CM-K5C-C-S, CM-K5C-C-R, CM-K7C-F-S, CM-K7C-F-R, CM-K7C-C-S, CM-K7C-C-R, CM-K1M-F-S, CM-K1M-F-R, CM-K1M-C-S, CM-K1M-C-R, CM-K2M-F-S, CM-K2M-F-R, CM-K2M-C-S, CM-K2M-C-R, CM-K3.5M-F-S, CM-K3.5M-F-R, CM-K3.5M-C-S, CM-K3.5M-C-R, CM-K5M-F-S, CM-K5M-F-R, CM-K5M-C-S, CM-K5M-C-R,
CM-K7M-F-S, CM-K7M-F-R, CM-K7M-C-S, CM-K7M-C-R, CM-K10M-F-S, CM-K10M-F-R, CM-K10M-C-S, CM-K10M-C-R, CM-K20M-F-S, CM-K20M-F-R, CM-K20M-C-S, CM-K20M-C-R, CM-K30M-F-S, CM-K30M-F-R, CM-K30M-C-S, CM-K30M-C-R, CM-K50M-F-S, CM-K50M-F-R, CM-K50M-C-S, CM-K50M-C-R
Cảm biến áp suất: TSA, TPSADA, TPHADA, TKDA, TK, KH, TPFADA, TPF-G, I3, IE, IN, I7, IX, W3, WE, WN, W7, WD, W6, WX, WF, HWE, HWX, K3, KE, KN, K7, KD, HKE, ME, ME, MN, M7, MD, M6, M5, MX, MX4, MF, HME, HMX, M0, M7, M8, M9, W0, W7, W8, W9, CT, KF, GRD, TS3, CMI
Đầu dò: MK4-P, ONP1-A, ONPP-A, MK4-A, MK4-S, MK4-C, IK4-A, IK4-C, IK4-P, IK4-S, RK-2, RK-4, RK-5, RK-5C, SK4-A, LT, PC, PK, LT67, PC67, PA1, PY1, PY2,
PY3, PZ12, PZ34, PZ67-S, PZ67-A, PME, PMA, PMI, PMI-SL, PMI-SLE, IC, PS, PR65, EG01, EG02, EG03, PCIR, PCIR-101, PCIR-102
Đầu dò lực: CU, CM, AM, CC, CT, YU, TC, TH, DLC, DLCA, CIR, CIR-D, CB, TR
Cảm biến nhiệt độ (cặp nhiệt điện): TCI, TC7M, TCM MgO, T4P, T4F, TC5, TC5N, TC1M, TC5M, TCPM, T4A, TC1, TC3, TC6M, TC2, AC6M, AC2, TC6, TC8, TC9, TC10, AC6, AC8, AC9
Cảm biến nhiệt độ (nhiệt kế kháng): TRI, TR7F, TRM, TR1, TR5, TR5N, TR1M MgO, TRPM, TRD, TR6M MgO, TR2, AR6M, AR2, TR6, TRA, AR6
Cảm biến căng: SL76/80, SL76/80-VDA168, SL76/80-VDA268, SL76/80-AA, SL76/80-AC, SB46, SB76, SB50-MBA, SL76-VDA168, SL76-VDA268, SL76-AA, SL76-AC, GE1029, GE1029-A, MLO1018, ML1018, AN1068, LDK, IN, QE1008, QE1008W, DAK, QE1010, QE1008-DU, QE1008W-SET, GE1029-DU, VDA168-H, VDA168-DIN, VDA168-ILA, VDA268-H, VDA268-ILA, MBA-ILA, DU1D, DU4D, DU4USB
Cảm biến quay: GRA, GRN
Cảm biến độ nghiêng: GIB, GIG, GIT
Đầu dò vị trí dây: GSF
Rất mong được hợp tác với quý khách hàng!
* Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
* Địa chỉ : 94 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò vấp, TP.HCM
* Hãy liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất:
- Mobi phone: 0902.567.181 _ Nguyễn Văn Quang
- Email:quang@lamgiaphu.com
- Skype: quang.lgp
* Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh
* Đặt uy tín lên hàng đầu
Thyristor Và Diode Semikron
Phạm vi sản phẩm của Semikron gồm 11.600 chất bán dẫn điện khác nhau từ 1 kW đến 10 MW, bao gồm cả chip, điốt rời rạc / thyristor, Discretos, Diodos (trục điện tử SMD), mô-đun năng lượng thành phần (IGBT / MOSFET / diode / thyristor / CIB / IPM), điều khiển và bảo vệ hệ thống con và tích hợp.
Đồng Hồ Đo KWH Rudolf
Rudolf cung cấp một phạm vi toàn diện của hiện tại biến áp dùng cho đo lường và các ứng dụng bảo vệ.
Đồng Hồ Điện Bridex
Bridex hoàn chỉnh bộ vi xử lý dựa, poly-pha điện và năng lượng mét được trang bị độ phân giải cao màn hình tinh thể lỏng để hoàn thành trạng thái mới của các triển vọng nghệ thuật.
Chỉnh Lưu Simekron
SEMIKRON là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về điện điện tử trên toàn thế giới.
Cốc Đo Tỉ Trọng 89823 BYK-Gardner
BYK-Gardner ly Mật độ sử dụng một hình dạng hình trụ nào Cung cấp một mở lớn rót dễ dàng, đổ, và làm sạch.
Khớp Nối Ống Uniones Arpol
Công Cụ Cắt Kim Loại Sandvik
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ LÂM GIA PHÚ
Địa chỉ: 94 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
[Tel]: Mr. Quang - 0902 567 181
[Email] : quang@lamgiaphu.com [Skype]: quang.lgp
[Website]: http://congnghiepthietbi.mov.mn - http://congnghiepthietbi1.mov.mn - http://congnghiepthietbi2.mov.mn